部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Ngư (鱼)
Các biến thể (Dị thể) của 渔
䰻 𣿡 𤀯 𩵎 𩼪
漁
渔 là gì? 渔 (Ngư). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一ノフ丨フ一丨一一). Ý nghĩa là: 2. đánh cá. Từ ghép với 渔 : 漁船 Thuyền đánh cá, 坐收漁利 Ngồi không ngư ông đắc lợi. Chi tiết hơn...
- 漁船 Thuyền đánh cá
- 竭澤而漁,豈不獲得? Tát cạn đầm mà bắt cá, thì lẽ nào không bắt được? (Lã thị Xuân thu)
- 坐收漁利 Ngồi không ngư ông đắc lợi.