渔捞 yú lāo
volume volume

Từ hán việt: 【ngư liệu】

Đọc nhanh: 渔捞 (ngư liệu). Ý nghĩa là: đánh bắt cá (qui mô lớn).

Ý Nghĩa của "渔捞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渔捞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh bắt cá (qui mô lớn)

大规模的捕鱼工作

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔捞

  • volume volume

    - 坐收 zuòshōu 渔人之利 yúrénzhīlì

    - ngồi không hưởng lợi

  • volume volume

    - gāng 捕捞 bǔlāo 上岸 shàngàn de xiā hái 活蹦乱跳 huóbèngluàntiào

    - Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.

  • volume volume

    - 千方百计 qiānfāngbǎijì 振兴 zhènxīng 渔业 yúyè 注定 zhùdìng 徒劳无功 túláowúgōng

    - Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.

  • volume volume

    - 修补 xiūbǔ 渔网 yúwǎng

    - vá lưới đánh cá

  • volume volume

    - 反对党 fǎnduìdǎng 利用 lìyòng 内阁 nèigé de 分歧 fēnqí ér 捞取 lāoqǔ 政治 zhèngzhì 资本 zīběn

    - Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.

  • volume volume

    - bié 妄图 wàngtú lāo 好处 hǎochù

    - Đừng có mơ tưởng vơ vét được lợi ích.

  • volume volume

    - zài 这座 zhèzuò 大城市 dàichéngshì 寻找 xúnzhǎo 一个 yígè rén 犹如 yóurú 大海捞针 dàhǎilāozhēn

    - Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.

  • volume volume

    - 那天 nàtiān de 联欢会 liánhuānhuì 没捞 méilāo zhe 参加 cānjiā

    - buổi liên hoan hôm đó, tôi không có may mắn được tham dự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Lāo
    • Âm hán việt: Lao , Liệu
    • Nét bút:一丨一一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTBS (手廿月尸)
    • Bảng mã:U+635E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENWM (水弓田一)
    • Bảng mã:U+6E14
    • Tần suất sử dụng:Cao