Đọc nhanh: 渔捞 (ngư liệu). Ý nghĩa là: đánh bắt cá (qui mô lớn).
渔捞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh bắt cá (qui mô lớn)
大规模的捕鱼工作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔捞
- 坐收 渔人之利
- ngồi không hưởng lợi
- 刚 捕捞 上岸 的 虾 还 活蹦乱跳
- Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 修补 渔网
- vá lưới đánh cá
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 别 妄图 捞 好处
- Đừng có mơ tưởng vơ vét được lợi ích.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 那天 的 联欢会 , 我 没捞 着 参加
- buổi liên hoan hôm đó, tôi không có may mắn được tham dự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捞›
渔›