Đọc nhanh: 渔场 (ngư trường). Ý nghĩa là: ngư trường; bãi đánh bắt cá.
渔场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngư trường; bãi đánh bắt cá
海上集中捕鱼的区域,一般为鱼群密集的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 渔轮 奔 鱼场 开去
- Tàu đánh cá chạy về hướng ngư trường.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
渔›