渔歌 yúgē
volume volume

Từ hán việt: 【ngư ca】

Đọc nhanh: 渔歌 (ngư ca). Ý nghĩa là: ngư ca; bài hát của ngư dân.

Ý Nghĩa của "渔歌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渔歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngư ca; bài hát của ngư dân

渔民所唱的、反映渔民生活的歌曲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔歌

  • volume volume

    - chàng le

    - Anh ấy hát rồi.

  • volume volume

    - chàng le 一首歌 yīshǒugē

    - Anh ấy hát một bài hát.

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē dào 高音 gāoyīn 时岔 shíchà le yīn

    - Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.

  • volume volume

    - 哼唱 hēngchàng zhe 歌词 gēcí

    - Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 演唱 yǎnchàng le 一首 yīshǒu 缓慢 huǎnmàn de 浪漫 làngmàn 歌曲 gēqǔ

    - Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.

  • volume volume

    - 麦克 màikè de 歌声 gēshēng 非常 fēicháng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của Mike rất hay.

  • volume volume

    - 一下 yīxià jiù 开心 kāixīn de 唱歌 chànggē

    - Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan 首歌曲 shǒugēqǔ

    - Họ rất thích bài hát đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENWM (水弓田一)
    • Bảng mã:U+6E14
    • Tần suất sử dụng:Cao