Đọc nhanh: 渔户 (ngư hộ). Ý nghĩa là: ngư hộ; ngư dân; hộ đánh cá.
渔户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngư hộ; ngư dân; hộ đánh cá
以捕鱼为业的人家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔户
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 他们 家 是 门当户对
- Nhà họ là môn đăng hộ đối.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 他们 在 敲打 窗户
- Họ đang gõ cửa sổ.
- 他们 和 客户 谈判
- Họ đàm phán với khách hàng.
- 他们 家 世代 从事 渔业
- Gia đình họ đời đời theo nghiệp đánh cá.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
渔›