Đọc nhanh: 渔妇 (ngư phụ). Ý nghĩa là: người đánh cá.
渔妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đánh cá
fisherwoman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔妇
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 他 画 了 海湾 里 一个 风景如画 的 渔村
- Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
- 他 想 坐收渔利 而 不 出力
- Anh ta muốn ngồi thu lợi mà không làm.
- 他 的 儿媳妇 很 勤快
- Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.
- 他 有 两个 房 儿媳妇
- Anh ấy có hai người con dâu.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妇
- Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.
- 他们 家 世代 从事 渔业
- Gia đình họ đời đời theo nghiệp đánh cá.
- 他 喜欢 渔利 于 社会 的 困境
- Anh ấy thích mưu cầu lợi ích từ khó khăn xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
渔›