Đọc nhanh: 渔具 (ngư cụ). Ý nghĩa là: ngư cụ; dụng cụ đánh bắt cá, đơm đó; đăng đó.
渔具 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngư cụ; dụng cụ đánh bắt cá
同'鱼具'
✪ 2. đơm đó; đăng đó
捕鱼或钓鱼的器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔具
- 从中渔利
- mưu lợi bất chính
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 他 买 了 一个 新 玩具
- Anh ấy mua một món đồ chơi mới.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
渔›