Đọc nhanh: 榆社县 (du xã huyện). Ý nghĩa là: Quận Yushe ở Jinzhong 晉中 | 晋中 , Sơn Tây.
✪ 1. Quận Yushe ở Jinzhong 晉中 | 晋中 , Sơn Tây
Yushe county in Jinzhong 晉中|晋中 [Jin4 zhōng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榆社县
- 人类 社会 不断 发展
- Xã hội loài người không ngừng phát triển.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 人类 社会 的 发展 也 有 规则
- Sự phát triển của xã hội loài người cũng có quy luật
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
榆›
社›