Đọc nhanh: 榆次区 (du thứ khu). Ý nghĩa là: Quận Yuci của thành phố Jinzhong 晉中市 | 晋中市 , Sơn Tây.
✪ 1. Quận Yuci của thành phố Jinzhong 晉中市 | 晋中市 , Sơn Tây
Yuci district of Jinzhong city 晉中市|晋中市 [Jin4 zhōng shì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榆次区
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 要 区别 主要 的 和 次要 的 任务
- Phân biệt giữa nhiệm vụ chính và thứ yếu.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
榆›
次›