Đọc nhanh: 榆社 (du xã). Ý nghĩa là: Quận Yushe ở Jinzhong 晉中 | 晋中 , Sơn Tây.
✪ 1. Quận Yushe ở Jinzhong 晉中 | 晋中 , Sơn Tây
Yushe county in Jinzhong 晉中|晋中 [Jin4 zhōng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榆社
- 人类 社会 不断 发展
- Xã hội loài người không ngừng phát triển.
- 他 也 一定 申请 了 社会保障
- Anh ta phải thu tiền an sinh xã hội.
- 中流 社会
- xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 人类 社会 的 发展 也 有 规则
- Sự phát triển của xã hội loài người cũng có quy luật
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榆›
社›