Đọc nhanh: 榆罔 (du võng). Ý nghĩa là: Yuwang (khoảng 2000 năm trước Công nguyên), cuối cùng trong số các Nữ hoàng Ngọn lửa huyền thoại 炎帝, bị đánh bại bởi Hoàng đế 黄帝.
榆罔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yuwang (khoảng 2000 năm trước Công nguyên), cuối cùng trong số các Nữ hoàng Ngọn lửa huyền thoại 炎帝, bị đánh bại bởi Hoàng đế 黄帝
Yuwang (c. 2000 BC), last of the legendary Flame Emperors 炎帝 [Yán dì], defeated by the Yellow Emperor 黄帝 [Huáng dì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榆罔
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 欺罔
- lừa dối bưng bít
- 庭院 有 榆树
- Trong sân có cây du.
- 榆钱儿
- Quả (cây) du.
- 榆钱 很 特别
- Hạt cây du rất đặc biệt.
- 王 罔 被誉为 棋圣
- Vương Vãng được tôn là thánh cờ.
- 因为 她 卖 了 许多 榆树 街上 的 房子
- Vì cô ấy đã bán rất nhiều nhà trên phố Elm.
- 你 知道 榆树 吗 ?
- Anh biết cây du không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榆›
罔›