榆罔 yú wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【du võng】

Đọc nhanh: 榆罔 (du võng). Ý nghĩa là: Yuwang (khoảng 2000 năm trước Công nguyên), cuối cùng trong số các Nữ hoàng Ngọn lửa huyền thoại 炎帝, bị đánh bại bởi Hoàng đế 黄帝.

Ý Nghĩa của "榆罔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

榆罔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Yuwang (khoảng 2000 năm trước Công nguyên), cuối cùng trong số các Nữ hoàng Ngọn lửa huyền thoại 炎帝, bị đánh bại bởi Hoàng đế 黄帝

Yuwang (c. 2000 BC), last of the legendary Flame Emperors 炎帝 [Yán dì], defeated by the Yellow Emperor 黄帝 [Huáng dì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榆罔

  • volume volume

    - ya cái shì 榆木脑袋 yúmùnǎodai

    - Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,

  • volume volume

    - 欺罔 qīwǎng

    - lừa dối bưng bít

  • volume volume

    - 庭院 tíngyuàn yǒu 榆树 yúshù

    - Trong sân có cây du.

  • volume volume

    - 榆钱儿 yúqiánér

    - Quả (cây) du.

  • volume volume

    - 榆钱 yúqián hěn 特别 tèbié

    - Hạt cây du rất đặc biệt.

  • volume volume

    - wáng wǎng 被誉为 bèiyùwèi 棋圣 qíshèng

    - Vương Vãng được tôn là thánh cờ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi mài le 许多 xǔduō 榆树 yúshù 街上 jiēshàng de 房子 fángzi

    - Vì cô ấy đã bán rất nhiều nhà trên phố Elm.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 榆树 yúshù ma

    - Anh biết cây du không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMN (木人一弓)
    • Bảng mã:U+6986
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+4 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTYV (月廿卜女)
    • Bảng mã:U+7F54
    • Tần suất sử dụng:Trung bình