Đọc nhanh: 榆荚 (du giáp). Ý nghĩa là: quả du; trái du.
榆荚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả du; trái du
榆树的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榆荚
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 庭院 有 榆树
- Trong sân có cây du.
- 榆钱儿
- Quả (cây) du.
- 你 知道 皂荚 吗 ?
- Bạn có biết bồ kết không?
- 园地 里 的 南瓜 、 豆荚 结得 又 大 又 多
- Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
- 我 喜欢 闻 皂荚 的 味道
- Tôi thích ngửi mùi bồ kết.
- 因为 她 卖 了 许多 榆树 街上 的 房子
- Vì cô ấy đã bán rất nhiều nhà trên phố Elm.
- 你 知道 榆树 吗 ?
- Anh biết cây du không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榆›
荚›