榆荚 yú jiá
volume volume

Từ hán việt: 【du giáp】

Đọc nhanh: 榆荚 (du giáp). Ý nghĩa là: quả du; trái du.

Ý Nghĩa của "榆荚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

榆荚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả du; trái du

榆树的果实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榆荚

  • volume volume

    - ya cái shì 榆木脑袋 yúmùnǎodai

    - Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,

  • volume volume

    - 庭院 tíngyuàn yǒu 榆树 yúshù

    - Trong sân có cây du.

  • volume volume

    - 榆钱儿 yúqiánér

    - Quả (cây) du.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 皂荚 zàojiá ma

    - Bạn có biết bồ kết không?

  • volume volume

    - 园地 yuándì de 南瓜 nánguā 豆荚 dòujiá 结得 jiédé yòu yòu duō

    - Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wén 皂荚 zàojiá de 味道 wèidao

    - Tôi thích ngửi mùi bồ kết.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi mài le 许多 xǔduō 榆树 yúshù 街上 jiēshàng de 房子 fángzi

    - Vì cô ấy đã bán rất nhiều nhà trên phố Elm.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 榆树 yúshù ma

    - Anh biết cây du không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMN (木人一弓)
    • Bảng mã:U+6986
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:一丨丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKT (廿大廿)
    • Bảng mã:U+835A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình