Đọc nhanh: 榆树市 (du thụ thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Yushu ở Trường Xuân 長春 | 长春, Cát Lâm.
✪ 1. Thành phố cấp quận Yushu ở Trường Xuân 長春 | 长春, Cát Lâm
Yushu county level city in Changchun 長春|长春, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榆树市
- 一棵树
- Một cái cây.
- 节日 的 花灯 把 城市 装扮 得 火树银花
- Những chiếc đèn lồng lễ hội trang trí thành phố như những cây đuốc rực rỡ sắc màu
- 庭院 有 榆树
- Trong sân có cây du.
- 这 是不是 榆树 ?
- Đây có phải là cây du không?
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 这家 农舍 由于 周围 的 大榆树 而 增光 不少
- Ngôi nhà nông trang này trở nên rực rỡ hơn nhiều nhờ sự hiện diện của những cây phượng lớn xung quanh.
- 因为 她 卖 了 许多 榆树 街上 的 房子
- Vì cô ấy đã bán rất nhiều nhà trên phố Elm.
- 你 知道 榆树 吗 ?
- Anh biết cây du không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
树›
榆›