榆木树 yú mù shù
volume volume

Từ hán việt: 【du mộc thụ】

Đọc nhanh: 榆木树 (du mộc thụ). Ý nghĩa là: Cây đu.

Ý Nghĩa của "榆木树" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Gỗ

榆木树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cây đu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榆木树

  • volume volume

    - 走进 zǒujìn 卧室 wòshì 翻箱倒箧 fānxiāngdǎoqiè 找出 zhǎochū 一份 yīfèn 古藤 gǔténg 树叶 shùyè 制成 zhìchéng de 手卷 shǒujuàn

    - Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán de 树木 shùmù 葱郁 cōngyù

    - Cây cối trong công viên xanh tươi.

  • volume volume

    - gāng 下过 xiàguò 花草树木 huācǎoshùmù de 叶子 yèzi 绿得 lǜdé 油亮 yóuliàng 油亮 yóuliàng de

    - vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.

  • volume volume

    - zài 树木 shùmù xià 乘凉 chéngliáng 休息 xiūxī

    - Anh ấy nghỉ ngơi dưới bóng cây.

  • volume volume

    - zài 公路 gōnglù 两旁 liǎngpáng de 隙地 xìdì 种植 zhòngzhí 树木 shùmù

    - đất trống hai bên đường đều trồng cây.

  • volume volume

    - duì 母校 mǔxiào de 房屋 fángwū 树木 shùmù 水塘 shuǐtáng yǒu le 故乡 gùxiāng 一样 yīyàng de 恋情 liànqíng

    - cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi mài le 许多 xǔduō 榆树 yúshù 街上 jiēshàng de 房子 fángzi

    - Vì cô ấy đã bán rất nhiều nhà trên phố Elm.

  • volume volume

    - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMN (木人一弓)
    • Bảng mã:U+6986
    • Tần suất sử dụng:Trung bình