榆钱 yúqián
volume volume

Từ hán việt: 【du tiền】

Đọc nhanh: 榆钱 (du tiền). Ý nghĩa là: quả du; trái du (hình giống đồng tiền). Ví dụ : - 榆钱儿。 Quả (cây) du.

Ý Nghĩa của "榆钱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

榆钱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả du; trái du (hình giống đồng tiền)

(榆钱儿) 榆荚,形状圆而小,像小铜钱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 榆钱儿 yúqiánér

    - Quả (cây) du.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榆钱

  • volume volume

    - shòu 金钱 jīnqián 支配 zhīpèi

    - không bị đồng tiền chi phối.

  • volume volume

    - 一百块 yìbǎikuài 钱交 qiánjiāo 伙食费 huǒshífèi 五十块 wǔshíkuài qián 零用 língyòng

    - một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - 不值 bùzhí 一个 yígè 大钱 dàqián

    - không đáng một đồng; không đáng một xu.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè qián 花涨 huāzhǎng le

    - Tháng trước anh ấy đã chi tiêu quá mức.

  • volume volume

    - 榆钱儿 yúqiánér

    - Quả (cây) du.

  • volume volume

    - 榆钱 yúqián hěn 特别 tèbié

    - Hạt cây du rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 骗子 piànzi 骗走 piànzǒu le de qián

    - Kẻ lừa đảo đã lấy tiền của tôi.

  • volume volume

    - 三明治 sānmíngzhì 多少 duōshǎo qián 一个 yígè

    - Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMN (木人一弓)
    • Bảng mã:U+6986
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao