Đọc nhanh: 掷标枪 (trịch tiêu thương). Ý nghĩa là: buông lao. Ví dụ : - 投掷标枪 ném lao; phóng lao
掷标枪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buông lao
- 投掷 标枪
- ném lao; phóng lao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掷标枪
- 那 把 标枪 十分 锋利
- Cây thương đó rất sắc bén.
- 投掷 标枪
- ném lao; phóng lao
- 这 柄 标枪 制作 精良
- Cây thương này được chế tạo tinh xảo.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 他用 枪 瞄准 目标
- Anh ấy dùng súng nhắm vào mục tiêu.
- 枪弹 嘶地 击中目标
- Đạn súng chéo chéo trúng mục tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掷›
枪›
标›