Đọc nhanh: 掷弹筒 (trịch đạn đồng). Ý nghĩa là: súng phóng lựu đạn, ống phóng lựu đạn.
掷弹筒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. súng phóng lựu đạn
一种发射炮弹的小型武器,炮弹从筒口装入,射程较近
✪ 2. ống phóng lựu đạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掷弹筒
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 投掷 手榴弹
- ném lựu đạn
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 他会弹 吉他
- Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
掷›
筒›