掷骰子 zhì tóu zǐ
volume volume

Từ hán việt: 【trịch đầu tử】

Đọc nhanh: 掷骰子 (trịch đầu tử). Ý nghĩa là: Thả xúc xắc, đổ xí ngầu, chạc sếch.

Ý Nghĩa của "掷骰子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Vui Chơi Giải Trí

掷骰子 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Thả xúc xắc, đổ xí ngầu

掷骰子:扔色子

✪ 2. chạc sếch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掷骰子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 石子儿 shízǐer 必须 bìxū zhì 得准 dézhǔn

    - Viên đá phải được ném chính xác.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trịch
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQTKL (重手廿大中)
    • Bảng mã:U+63B7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Pinyin: Gǔ , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBHNE (月月竹弓水)
    • Bảng mã:U+9AB0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình