拟人 nǐrén
volume volume

Từ hán việt: 【nghĩ nhân】

Đọc nhanh: 拟人 (nghĩ nhân). Ý nghĩa là: nhân cách hoá.

Ý Nghĩa của "拟人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拟人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân cách hoá

修辞方式,把事物人格化例如童话里的动物能说话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拟人

  • volume volume

    - 躺平 tǎngpíng zài 年轻人 niánqīngrén zhōng hěn 流行 liúxíng

    - "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.

  • volume volume

    - 心脏起搏器 xīnzàngqǐbóqì néng 模拟 mónǐ 心脏 xīnzàng de 自然 zìrán 搏动 bódòng 改善 gǎishàn 病人 bìngrén de 病情 bìngqíng

    - máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.

  • volume volume

    - 《 忆江南 yìjiāngnán lìng 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - "Ỷ Giang Nam Lệnh" làm người say mê.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 人能 rénnéng de 才华 cáihuá 比拟 bǐnǐ

    - Không ai có thể so sánh với tài hoa của anh ấy.

  • volume volume

    - 虚拟 xūnǐ 人物 rénwù

    - Nhân vật hư cấu.

  • volume volume

    - 模拟 mónǐ 他人 tārén

    - Anh ấy phỏng theo người khác.

  • volume volume

    - 机器人 jīqìrén néng 拟人 nǐrén de 动作 dòngzuò

    - Robot có thể mô phỏng động tác của con người.

  • volume volume

    - 人所共知 rénsuǒgòngzhī de 事实 shìshí 这里 zhèlǐ 不拟 bùnǐ 缕述 lǚshù

    - mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩ
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVIO (手女戈人)
    • Bảng mã:U+62DF
    • Tần suất sử dụng:Cao