Đọc nhanh: 拟声唱法 (nghĩ thanh xướng pháp). Ý nghĩa là: hát đi.
拟声唱法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hát đi
scat singing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拟声唱法
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 这 两座 建筑 无法比拟
- Hai tòa nhà này không thể so sánh.
- 我们 只能 拟 他 的 想法
- Chúng ta chỉ có thể dự đoán suy nghĩ của anh ấy.
- 孩子 们 喜欢 拟 动物 的 声音
- Trẻ em thích bắt chước tiếng kêu của động vật.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 嘈杂 的 声音 让 人 无法 集中
- Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.
- 他 大声 的 唱歌
- Anh ấy lớn giọng hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
声›
拟›
法›