拟态 nǐtài
volume volume

Từ hán việt: 【nghĩ thái】

Đọc nhanh: 拟态 (nghĩ thái). Ý nghĩa là: màu sắc tự vệ; giống nhau về màu sắc (một số loài động vật có hình dạng, hoa vân, màu sắc... giống một số loài động vật khác, để bảo vệ bản thân).

Ý Nghĩa của "拟态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拟态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu sắc tự vệ; giống nhau về màu sắc (một số loài động vật có hình dạng, hoa vân, màu sắc... giống một số loài động vật khác, để bảo vệ bản thân)

某些动物的形态、斑纹、颜色等跟另外一种动物、植物或周围自然界的物体相似,借 以保护自身,免受侵害的现象在昆虫中拟态最多,如木叶蝶的外形像枯叶,竹节虫的身体像竹节

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拟态

  • volume volume

    - 事态 shìtài 有所 yǒusuǒ 暖和 nuǎnhuo

    - tình thế có phần dịu bớt.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá 昆虫 kūnchóng de 生态 shēngtài

    - cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.

  • volume volume

    - 事态 shìtài de 发展 fāzhǎn 难以逆料 nányǐnìliào

    - diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.

  • volume volume

    - 人所共知 rénsuǒgòngzhī de 事实 shìshí 这里 zhèlǐ 不拟 bùnǐ 缕述 lǚshù

    - mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.

  • volume volume

    - 事态 shìtài 扩大 kuòdà

    - tình thế mở rộng.

  • volume volume

    - 骚乱 sāoluàn 恶化 èhuà 政府 zhèngfǔ 只得 zhǐde 宣布 xuānbù 进入 jìnrù 紧急状态 jǐnjízhuàngtài

    - Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē 图片 túpiàn 可以 kěyǐ 看出 kànchū 我国 wǒguó 建设 jiànshè de 动态 dòngtài

    - từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.

  • volume volume

    - 事在人为 shìzàirénwéi 态度 tàidù 决定 juédìng 一切 yīqiè

    - Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩ
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVIO (手女戈人)
    • Bảng mã:U+62DF
    • Tần suất sử dụng:Cao