Đọc nhanh: 拟卤素 (nghĩ lỗ tố). Ý nghĩa là: pseudohalogen, ví dụ: cyanogen (CN) 2.
拟卤素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pseudohalogen, ví dụ: cyanogen (CN) 2
pseudohalogen, e.g. cyanogen (CN) 2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拟卤素
- 他 从 年轻 时 就 开始 茹素
- Anh ấy đã bắt đầu ăn chay từ khi còn trẻ.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 卤素 的 作用 多样
- Chức năng của halogen đa dạng.
- 他 做 的 饭菜 有 一荤一素
- Đồ ăn anh ấy nấu có một món mặn một món chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卤›
拟›
素›