Đọc nhanh: 拟古之作 (nghĩ cổ chi tá). Ý nghĩa là: một người đàn ông, một tác phẩm theo phong cách cổ điển.
拟古之作 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một người đàn ông
a pastiche
✪ 2. một tác phẩm theo phong cách cổ điển
a work in a classic style
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拟古之作
- 下 乘之作
- tác phẩm tầm thường.
- 拟古 之作
- tác phẩm phỏng theo thời xưa.
- 他 正在 做 一些 关于 古代 丝绸之路 的 研究
- Anh ấy đang thực hiện một số nghiên cứu về con đường tơ lụa cổ đại.
- 倾厂 之 人 加班 工作
- Toàn bộ người của nhà máy làm thêm giờ.
- 这篇 古文 是 托名 之作
- bài cổ văn này viết giả danh người khác.
- 她 收藏 了 古董 、 画作 之类 的 物品
- Cô ấy sưu tầm đồ cổ, tranh, v.v.
- 他 的 作品 在 三流 之 列
- Tác phẩm của ông thuộc loại thứ ba.
- 自古以来 , 爱情故事 一直 是 文学作品 的 灵感 之源
- Từ xưa đến nay, câu chuyện tình yêu đã là nguồn cảm hứng cho các tác phẩm văn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
作›
古›
拟›