Đọc nhanh: 憎嫉 (tăng tật). Ý nghĩa là: Thù ghét..
憎嫉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thù ghét.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憎嫉
- 爱憎分明
- yêu ghét rõ ràng
- 热爱人民 , 憎恨 敌人
- yêu nhân dân, căm thù quân giặc.
- 面目可憎
- vẻ mặt đáng ghét.
- 我们 不能 敌我不分 要 做到 爱憎分明
- Chúng ta không thể nhập nhằng, nên ái tình phân minh.
- 我们 虽然 憎恨 战争 , 但 也 不怕 战争
- tuy chúng ta căm ghét chiến tranh, nhưng chúng ta không sợ nó.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 我 嫉妒 他 的 幸福生活
- Tôi ghen tị với cuộc sống hạnh phúc của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫉›
憎›