Đọc nhanh: 憎忌 (tăng kị). Ý nghĩa là: Ganh ghét. Như Tăng đố 憎妒..
憎忌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ganh ghét. Như Tăng đố 憎妒.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憎忌
- 令人 憎恶
- làm người ta căm ghét
- 他 犯 了 忌讳
- Anh ấy phạm điều kiêng kỵ.
- 他 犯 了 大忌
- Anh ấy phạm đại kỵ.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 你 笑 的 也 太 肆无忌惮 了
- Anh ấy cười một cách không kiêng dè gì.
- 你 有 什么 忌口 的 吗 ?
- Bạn có kị ăn món nào không?
- 他 决定 从今天起 忌 烟酒
- Anh ấy quyết định từ hôm nay sẽ cai thuốc lá và rượu.
- 他 虽然 表面 上 很 有 礼貌 地同 他 同事 打招呼 , 但 心里 却 充满 了 妒忌
- mặc dù anh ấy trông rất lịch sự khi chào hỏi đồng nghiệp của mình, nhưng trong lòng lại đầy ghen tị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忌›
憎›