愤概 fèn gài
volume volume

Từ hán việt: 【phẫn khái】

Đọc nhanh: 愤概 (phẫn khái). Ý nghĩa là: giận hờn.

Ý Nghĩa của "愤概" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愤概 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giận hờn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愤概

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 概状 gàizhuàng hěn 宁静 níngjìng

    - Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 义愤填膺 yìfèntiányīng

    - lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực

  • volume volume

    - 义愤填膺 yìfèntiányīng

    - lòng đầy căm phẫn

  • volume volume

    - 不过 bùguò 觉得 juéde de 条件 tiáojiàn zuò 吃播 chībō 大概 dàgài shì 有些 yǒuxiē 委屈 wěiqū le

    - Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.

  • volume volume

    - 义愤 yìfèn 之情 zhīqíng 跃然纸上 yuèránzhǐshàng

    - nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 气愤 qìfèn a

    - Tại sao em tức giận với anh?

  • volume volume

    - 那本书 nàběnshū ràng duì 现代 xiàndài 艺术 yìshù yǒu le 一个 yígè 概括 gàikuò de 了解 liǎojiě

    - cuốn sách đó đã cho tôi một sự hiểu biết chung về nghệ thuật hiện đại.

  • volume

    - 下雨 xiàyǔ de 概率 gàilǜ wèi 50 dào 60

    - Tỷ lệ có mưa khoảng 50% đến 60%.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn , Phẫn
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJTO (心十廿人)
    • Bảng mã:U+6124
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Gài , Guì , Jié
    • Âm hán việt: Hị , Khái
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAIU (木日戈山)
    • Bảng mã:U+6982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao