Đọc nhanh: 啤酒肚 (ti tửu đỗ). Ý nghĩa là: bụng bia. Ví dụ : - 啤酒肚运动短裤男 Quần Short Tập Gym Bụng Bia?
啤酒肚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụng bia
beer belly
- 啤酒肚 运动 短裤 男
- Quần Short Tập Gym Bụng Bia?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啤酒肚
- 小龙虾 配 啤酒 是 绝配
- Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
- 啤酒 一般 都 在 20 度 以下
- Bia thường có độ cồn dưới 20.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 啤酒肚 运动 短裤 男
- Quần Short Tập Gym Bụng Bia?
- 他 去 超市 买 了 些 啤酒
- Anh ấy đi đến siêu thị và mua một ít bia.
- 他 喝 了 一升 啤酒
- Anh ấy uống hết 1 lít bia.
- 他 买 了 两 听 啤酒
- Anh ta mua hai lon bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啤›
肚›
酒›