Đọc nhanh: 啤酒抽吸泵 (ti tửu trừu hấp bơm). Ý nghĩa là: máy bơm bia.
啤酒抽吸泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bơm bia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啤酒抽吸泵
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 夏天 喝啤酒 是 最爽 的
- Mùa hè uống bia là đã nhất.
- 他 去 超市 买 了 些 啤酒
- Anh ấy đi đến siêu thị và mua một ít bia.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
- 他 买 了 两 听 啤酒
- Anh ta mua hai lon bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
啤›
抽›
泵›
酒›