Đọc nhanh: 啤酒花 (ti tửu hoa). Ý nghĩa là: cây hu-bơ-lông; bông bia, quả hu-bơ-lông.
啤酒花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây hu-bơ-lông; bông bia
多年生草本植物,蔓生,茎和叶柄上有刺,叶子卵形,雌雄异株果穗呈球果状,用来使啤酒具有苦味和香味,又可入中药,有健胃、利尿等作用
✪ 2. quả hu-bơ-lông
这种植物的果穗也叫忽布、蛇麻或酒花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啤酒花
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
- 啤酒 一般 都 在 20 度 以下
- Bia thường có độ cồn dưới 20.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 啤酒肚 运动 短裤 男
- Quần Short Tập Gym Bụng Bia?
- 小 酒店 里 净 是 身穿 花呢 衣服 的 农民
- Trong những quán rượu nhỏ này, hầu hết những người nông dân đều mặc áo hoa.
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 他 买 了 两 听 啤酒
- Anh ta mua hai lon bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啤›
花›
酒›