Đọc nhanh: 啤酒色素 (ti tửu sắc tố). Ý nghĩa là: Chất nhuộm màu cho bia Phẩm màu cho bia.
啤酒色素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất nhuộm màu cho bia Phẩm màu cho bia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啤酒色素
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 她 不太能 接受 啤酒 的 味道
- Cô ấy không chịu được mùi bia.
- 他 买 了 两 听 啤酒
- Anh ta mua hai lon bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啤›
素›
色›
酒›