啤酒杯 píjiǔ bēi
volume volume

Từ hán việt: 【ti tửu bôi】

Đọc nhanh: 啤酒杯 (ti tửu bôi). Ý nghĩa là: Ly bia.

Ý Nghĩa của "啤酒杯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

啤酒杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ly bia

这种啤酒杯是传统的德国式啤酒杯,一般有连着杯身的杯盖,有把手。质地有锡质、陶质、瓷质、玻璃、木制、银质等。杯身外表有美丽的花纹或图画。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啤酒杯

  • volume volume

    - 两杯 liǎngbēi 龙舌兰 lóngshélán jiǔ

    - Hai ly rượu tequila.

  • volume volume

    - 两听 liǎngtīng 啤酒 píjiǔ

    - Hai lon bia.

  • volume volume

    - yǒu 任何 rènhé dàn 啤酒 píjiǔ ma

    - Bạn có bia nhẹ không?

  • volume volume

    - 小姐 xiǎojie 想要 xiǎngyào 两杯 liǎngbēi 啤酒 píjiǔ

    - Này cô ơi, tôi muốn thêm hai cốc bia.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén ràng 喝一杯 hēyībēi 红酒 hóngjiǔ

    - Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.

  • volume volume

    - le 一杯 yībēi 啤酒 píjiǔ zhēn 惬意 qièyì a

    - Uống một cốc bia thật là thoải mái quá đi.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 鸡爪 jīzhǎo 啤酒 píjiǔ

    - Anh ấy gọi chân gà và bia.

  • volume volume

    - mǎi le liǎng tīng 啤酒 píjiǔ

    - Anh ta mua hai lon bia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ti , Ty , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHHJ (口竹竹十)
    • Bảng mã:U+5564
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bôi
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMF (木一火)
    • Bảng mã:U+676F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao