部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thần (辰) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 唇
㖘 䫃 𠵧 𠸸 𣲼 𦟢 𩕁
脣
唇 là gì? 唇 (Chấn, Thần). Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一ノ一一フノ丶丨フ一). Ý nghĩa là: môi. Từ ghép với 唇 : 脣亡齒寒 Môi hở răng lạnh. Cg. 嘴唇 [zuêchún]. Chi tiết hơn...
- 脣亡齒寒 Môi hở răng lạnh. Cg. 嘴唇 [zuêchún].