Đọc nhanh: 唇脂 (thần chi). Ý nghĩa là: sáp.
唇脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唇脂
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 冬天 我 总是 用 润唇膏
- Mùa đông tôi luôn dùng son dưỡng môi.
- 他 的 嘴唇 有点儿 肿
- Môi của anh ấy hơi sưng.
- 唇齿相依
- Khăng khít như môi với răng
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 医生 检查 了 他 的 耳唇
- Bác sĩ kiểm tra viền tai.
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
- 吸脂 手术 可以 帮助 减少 局部 脂肪
- Phẫu thuật hút mỡ giúp giảm mỡ ở các khu vực cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唇›
脂›