唇吻 chúnwěn
volume volume

Từ hán việt: 【thần vẫn】

Đọc nhanh: 唇吻 (thần vẫn). Ý nghĩa là: mồm mép; miệng lưỡi.

Ý Nghĩa của "唇吻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唇吻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mồm mép; miệng lưỡi

嘴唇,比喻口才、言辞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唇吻

  • volume volume

    - yòng 嘴唇 zuǐchún āi de 头发 tóufà

    - chàng áp môi hít hà mái tóc nàng

  • volume volume

    - de 嘴唇 zuǐchún 有点儿 yǒudiǎner zhǒng

    - Môi của anh ấy hơi sưng.

  • volume volume

    - tiǎn le tiǎn 嘴唇 zuǐchún

    - Anh ấy liếm môi.

  • volume volume

    - tiǎn le tiǎn chún

    - Anh ấy đã liếm môi.

  • volume volume

    - 鳄鱼 èyú de wěn 很长 hěnzhǎng

    - Mõm của cá sấu rất dài.

  • volume volume

    - de 说法 shuōfǎ 事实 shìshí 相吻合 xiāngwěnhé

    - Lời của anh ấy đúng với sự thật.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde wěn le 一下 yīxià

    - Anh ấy nhẹ nhàng hôn cô ấy một cái.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì jiāng 那根 nàgēn 静脉 jìngmài 向下 xiàngxià 实行 shíxíng 降落伞 jiàngluòsǎn shì 吻合 wěnhé

    - Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Vẫn
    • Nét bút:丨フ一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPHH (口心竹竹)
    • Bảng mã:U+543B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Chún
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MVR (一女口)
    • Bảng mã:U+5507
    • Tần suất sử dụng:Cao