Đọc nhanh: 唇吻 (thần vẫn). Ý nghĩa là: mồm mép; miệng lưỡi.
唇吻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mồm mép; miệng lưỡi
嘴唇,比喻口才、言辞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唇吻
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 他 的 嘴唇 有点儿 肿
- Môi của anh ấy hơi sưng.
- 他 舔 了 舔 嘴唇
- Anh ấy liếm môi.
- 他 舔 了 舔 唇
- Anh ấy đã liếm môi.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 他 的 说法 与 事实 相吻合
- Lời của anh ấy đúng với sự thật.
- 他 轻轻地 吻 了 她 一下
- Anh ấy nhẹ nhàng hôn cô ấy một cái.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吻›
唇›