唇线笔 chún xiàn bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thần tuyến bút】

Đọc nhanh: 唇线笔 (thần tuyến bút). Ý nghĩa là: Chì viền môi.

Ý Nghĩa của "唇线笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唇线笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chì viền môi

唇线笔,也称为唇笔。主要作用是勾画唇部的轮廓,显示出唇形,增大反差和立体感。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唇线笔

  • volume volume

    - 一笔抹杀 yībǐmǒshā

    - gạch bỏ.

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 光明 guāngmíng

    - một tia sáng

  • volume volume

    - guǎn 毛笔 máobǐ

    - Một cây bút lông.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 一笔勾销 yībǐgōuxiāo

    - một nét bút xoá sạch

  • volume volume

    - 一笔 yībǐ 糊涂账 hútúzhàng

    - khoản tiền mờ ám trong sổ sách.

  • volume volume

    - yòng 铅笔画 qiānbǐhuà 线 xiàn

    - Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.

  • volume volume

    - 撒线 sāxiàn 风筝 fēngzhēng jiù 上去 shǎngqù le

    - vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Chún
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MVR (一女口)
    • Bảng mã:U+5507
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao