Đọc nhanh: 唇裂 (thần liệt). Ý nghĩa là: sứt môi; hở vòm miệng; hở môi; hở răng.
唇裂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sứt môi; hở vòm miệng; hở môi; hở răng
先天性畸形,上唇直着裂开,饮食不方便,说话不清楚也叫兔唇,通称豁嘴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唇裂
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 他们 的 关系 出现 了 裂痕
- Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.
- 嘴唇 干裂
- môi khô nứt
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 天气 太干 嘴唇 开裂
- Thời tiết quá khô khiến môi nứt.
- 他 的 嘴唇 因 焦渴 而 干裂
- Môi anh ấy nứt vì khát khô.
- 干燥 的 风 让 我 的 嘴唇 裂开 了
- Gió khô làm môi tôi nứt nẻ hết cả rồi.
- 他俩 有 唇亡齿寒 的 关系
- Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唇›
裂›