Đọc nhanh: 唇膏盒 (thần cao hạp). Ý nghĩa là: Hộp son môi.
唇膏盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp son môi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唇膏盒
- 我 忘 了 带 润唇膏
- Tôi quên mang theo son dưỡng môi rồi.
- 你 的 润唇膏 很 好闻
- Son dưỡng môi của bạn rất thơm.
- 冬天 我 总是 用 润唇膏
- Mùa đông tôi luôn dùng son dưỡng môi.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 她 用 唇膏 涂 嘴唇
- Cô ấy dùng son môi tô môi.
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 比涂 覆盆子 口味 的 润唇膏 还 丢脸 ?
- Xấu hổ hơn son dưỡng môi quả mâm xôi sáng bóng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唇›
盒›
膏›