Đọc nhanh: 唇典 (thần điển). Ý nghĩa là: argot, từ mã.
唇典 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. argot
✪ 2. từ mã
codeword
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唇典
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 他 买 了 词典
- Anh ấy mua từ điển rồi.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 今日 举行 加冕 典
- Hôm nay tiến hành lễ đội mũ.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
唇›