Đọc nhanh: 唇印 (thần ấn). Ý nghĩa là: hôn trên cổ, dấu môi.
唇印 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hôn trên cổ
hickey
✪ 2. dấu môi
lips-mark
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唇印
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他 有 三枚 印章
- Anh ấy có ba con dấu.
- 颤抖 的 嘴唇 说不出 话
- Môi run rẩy không nói lên lời.
- 他 有 两片 厚厚的 嘴唇
- Anh ấy có đôi môi dày.
- 他们 在 影印 书籍
- Họ đang sao chép sách.
- 他 掩盖 了 地上 的 脚印
- Anh ấy che dấu dấu chân trên mặt đất.
- 他 想 复印 这份 合同
- Anh ấy muốn photo hợp đồng này.
- 他俩 有 唇亡齿寒 的 关系
- Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
唇›