卫拉特 wèilātè
volume volume

Từ hán việt: 【vệ lạp đặc】

Đọc nhanh: 卫拉特 (vệ lạp đặc). Ý nghĩa là: Vê-lát (tên gọi của bộ tộc Ngoã Thích thời Thanh).

Ý Nghĩa của "卫拉特" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卫拉特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vê-lát (tên gọi của bộ tộc Ngoã Thích thời Thanh)

瓦刺在清代的称呼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫拉特

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • volume volume

    - kàn méi 看过 kànguò 特斯拉 tèsīlā de 照片 zhàopiān a

    - Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?

  • volume volume

    - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • volume volume

    - 沃伦 wòlún · 巴菲特 bāfēitè 拉里 lālǐ · 埃里森 āilǐsēn 后面 hòumiàn

    - Warren Buffett và Larry Ellison.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 特拉华州 tèlāhuázhōu de 一个 yígè 大巴 dàbā zhàn

    - Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 特拉维夫 tèlāwéifū shì 这么 zhème 称呼 chēnghū de ma

    - Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?

  • volume volume

    - 师傅 shīfu jiàn yǒu 出息 chūxī 愿意 yuànyì 特别 tèbié 拉扯 lāchě 一把 yībǎ

    - Sư phụ thấy anh ấy có triển vọng, nên đã đặc biệt nâng đỡ anh ta.

  • volume volume

    - 亚非拉 yàfēilā 地区 dìqū 有着 yǒuzhe 独特 dútè 文化 wénhuà

    - Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao