Đọc nhanh: 卫戍部队 (vệ thú bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội phòng thủ.
卫戍部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đội phòng thủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫戍部队
- 主力部队
- quân chủ lực.
- 主力部队
- bộ đội chủ lực
- 有 半数 卫戍部队 在 执勤
- Có một nửa số lực lượng bảo vệ đang trực nhiệm.
- 先遣部队
- bộ đội tiền trạm
- 他 想 调来 国民 警卫队
- Anh ấy muốn giao chiến với người bảo vệ quốc gia
- 他 是 部队 的 指挥官
- Anh ấy là chỉ huy của đơn vị quân đội.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 他们 加入 了 当地 赤卫队
- Anh ấy gia nhập xích vệ quân địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
戍›
部›
队›