卫兵 wèibīng
volume volume

Từ hán việt: 【vệ binh】

Đọc nhanh: 卫兵 (vệ binh). Ý nghĩa là: vệ binh; lính cảnh vệ; vệ sĩ; thân binh. Ví dụ : - 首长向站岗的卫兵回了个礼。 thủ tướng chào lại lính gác.. - 大桥有卫兵把守 cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ

Ý Nghĩa của "卫兵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卫兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vệ binh; lính cảnh vệ; vệ sĩ; thân binh

担任警卫工作的士兵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 首长 shǒuzhǎng xiàng 站岗 zhàngǎng de 卫兵 wèibīng huí le

    - thủ tướng chào lại lính gác.

  • volume volume

    - 大桥 dàqiáo yǒu 卫兵 wèibīng 把守 bǎshǒu

    - cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫兵

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men 荷枪实弹 hèqiāngshídàn 保卫 bǎowèi 边境 biānjìng

    - Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.

  • volume volume

    - 哨站 shàozhàn 岗位 gǎngwèi 卫兵 wèibīng huò 哨兵 shàobīng de 指派 zhǐpài de 站岗 zhàngǎng 位置 wèizhi

    - Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực

  • volume volume

    - 大桥 dàqiáo yǒu 卫兵 wèibīng 把守 bǎshǒu

    - cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 举兵 jǔbīng 保卫 bǎowèi 家园 jiāyuán

    - Họ nổi dậy bảo vệ quê hương.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 忠诚 zhōngchéng 保卫国家 bǎowèiguójiā

    - Binh sĩ trung thành bảo vệ tổ quốc.

  • volume volume

    - 城堡 chéngbǎo de 卫兵 wèibīng 很严 hěnyán

    - Lính gác của lâu đài rát nghiêm.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 捍卫 hànwèi zhe 祖国 zǔguó 边疆 biānjiāng

    - Binh Lính bảo vệ biên cương tổ quốc.

  • volume volume

    - 四个 sìgè 士兵 shìbīng 守卫 shǒuwèi 灵柩 língjiù

    - Bốn người lính bảo vệ quan tài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao