Đọc nhanh: 卫奕信 (vệ dịch tín). Ý nghĩa là: David Clive Wilson, Nam tước Wilson của Tillyorn (1935-), nhà ngoại giao Anh và chuyên gia về Trung Quốc, Thống đốc Hồng Kông 1986-1992.
卫奕信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. David Clive Wilson, Nam tước Wilson của Tillyorn (1935-), nhà ngoại giao Anh và chuyên gia về Trung Quốc, Thống đốc Hồng Kông 1986-1992
David Clive Wilson, Baron Wilson of Tillyorn (1935-), British diplomat and China expert, Governor of Hong Kong 1986-1992
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫奕信
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
- 国内 卫星 通信网 昨天 开通
- hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
卫›
奕›