Đọc nhanh: 卫城 (vệ thành). Ý nghĩa là: acropolis, Thành lũy, thành phố phòng thủ.
卫城 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. acropolis
✪ 2. Thành lũy
citadel
✪ 3. thành phố phòng thủ
defensive city
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫城
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
- 卫星 城市
- thành phố vệ tinh
- 战士 们 守卫 城堡
- Các chiến sĩ bảo vệ thành trì.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 城堡 的 卫兵 很严
- Lính gác của lâu đài rát nghiêm.
- 我 又 没 让 你 推倒 雅典卫城
- Tôi không bảo bạn đánh sập Acropolis.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
城›