Đọc nhanh: 农业废弃物 (nông nghiệp phế khí vật). Ý nghĩa là: chất thải nông nghiệp.
农业废弃物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất thải nông nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农业废弃物
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 我们 应该 减少 废弃物
- Chúng ta nên giảm bớt chất thải.
- 请 将 废弃物 分类 投放
- Vui lòng phân loại rác thải theo quy định.
- 他 为了 学业 放弃 了 很多
- Anh ấy đã từ bỏ nhiều thứ vì việc học.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 他 下 放到 农村 十年 , 归口 以后 感到 专业 荒疏 了 许多
- anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
农›
废›
弃›
物›