农业税 nóngyèshuì
volume volume

Từ hán việt: 【nông nghiệp thuế】

Đọc nhanh: 农业税 (nông nghiệp thuế). Ý nghĩa là: thuế nông nghiệp.

Ý Nghĩa của "农业税" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

农业税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuế nông nghiệp

国家对从事农业生产、有农业收入的单位或个人所征收的税

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农业税

  • volume volume

    - 农业 nóngyè 林业 línyè 渔业 yúyè 各业 gèyè 并举 bìngjǔ

    - Nông, lâm và ngư nghiệp cùng phát triển.

  • volume volume

    - 交纳 jiāonà 农业税 nóngyèshuì

    - nộp thuế nông nghiệp.

  • volume volume

    - 业农 yènóng 需要 xūyào 很多 hěnduō 耐心 nàixīn

    - Làm nông cần rất nhiều kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 早已 zǎoyǐ 取消 qǔxiāo 农业税 nóngyèshuì

    - Nước ta đã sớm hủy bỏ thuế nông nghiệp.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 赴京 fùjīng 适值 shìzhí 全国 quánguó 农业 nóngyè 展览会 zhǎnlǎnhuì 开幕 kāimù

    - lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn tán de shì 农业 nóngyè de 问题 wèntí

    - Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.

  • volume volume

    - zǎo yǒu 农村 nóngcūn 参加 cānjiā 农业 nóngyè 生产 shēngchǎn de 思想 sīxiǎng

    - đã từ lâu anh ấy có ý nghĩ đến nông thôn để gia nhập vào sản xuất nông nghiệp.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 决定 juédìng 调派 diàopài 大批 dàpī 干部 gànbù 支援 zhīyuán 农业 nóngyè

    - cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông , Nùng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LBV (中月女)
    • Bảng mã:U+519C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao