Đọc nhanh: 农业生技 (nông nghiệp sinh kĩ). Ý nghĩa là: công nghệ sinh học nông nghiệp.
农业生技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nghệ sinh học nông nghiệp
agri-biotechnology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农业生技
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 大量 生产 化肥 , 支援 农业 生产
- sản xuất nhiều phân bón hoá học, chi viện cho sản xuất nông nghiệp.
- 农业 技术 不断创新
- Kỹ thuật nông nghiệp không ngừng đổi mới.
- 农业 依赖于 科技进步
- Nông nghiệp phụ thuộc vào sự tiến bộ của khoa học công nghệ.
- 他 早 有 去 农村 参加 农业 生产 的 思想
- đã từ lâu anh ấy có ý nghĩ đến nông thôn để gia nhập vào sản xuất nông nghiệp.
- 积肥 是 农业 生产 中 的 经常 工作
- ủ phân là công việc thường xuyên trong sản xuất nông nghiệp.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 他 为了 事业 牺牲 了 个人 生活
- Anh ấy hy sinh cuộc sống cá nhân vì sự nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
农›
技›
生›