Đọc nhanh: 农业市场 (nông nghiệp thị trường). Ý nghĩa là: Thị Trường Nông Nghiệp.
农业市场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị Trường Nông Nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农业市场
- 就业 市场竞争 激烈
- Thị trường tìm việc cạnh tranh khốc liệt.
- 今年 市场 很 不景气
- Thị trường năm nay rất không thịnh vượng.
- 农贸 批发市场 整天 人声 吵闹
- Chợ đầu mối nông sản cả ngày tấp nập ồn ào
- 纺织业 的 市场竞争 激烈
- Thị trường ngành dệt may cạnh tranh khốc liệt.
- 这场 大雪 预告 了 来 年 农业 的 丰收
- đợt tuyết này báo hiệu sang năm nông nghiệp sẽ bội thu.
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
- 这个 农贸市场 有 一百多个 摊位
- chợ nông phẩm này có hơn 100 sạp hàng.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
农›
场›
市›