Đọc nhanh: 农业区 (nông nghiệp khu). Ý nghĩa là: vùng nông nghiệp.
农业区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vùng nông nghiệp
agricultural region
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农业区
- 业农 需要 很多 耐心
- Làm nông cần rất nhiều kiên nhẫn.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
- 这个 地区 依赖 农林业
- Khu vực này phụ thuộc vào nông lâm nghiệp.
- 他 早 有 去 农村 参加 农业 生产 的 思想
- đã từ lâu anh ấy có ý nghĩ đến nông thôn để gia nhập vào sản xuất nông nghiệp.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 关于 农业 合作化 问题
- Vấn đề liên quan đến hợp tác hoá nông nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
农›
区›