Đọc nhanh: 农业机械化 (nông nghiệp cơ giới hoá). Ý nghĩa là: Cơ Giới Hóa Nông Nghiệp. Ví dụ : - 进一步实现农业机械化。 thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
农业机械化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ Giới Hóa Nông Nghiệp
农业机械化:用各种机械代替手工工具进行生产
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农业机械化
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 气候 的 变化 影响 农业
- Sự thay đổi khí hậu ảnh hưởng đến nông nghiệp.
- 大量 生产 化肥 , 支援 农业 生产
- sản xuất nhiều phân bón hoá học, chi viện cho sản xuất nông nghiệp.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
- 要是 到 那会儿 农业 全部 机械化 了 , 那才 美 呢
- nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
农›
化›
机›
械›